--

viva voce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viva voce

Phát âm : /'vaivə'vousi/

+ tính từ

  • hỏi miệng, vấn đáp
    • viva_voce examination
      thi vấn đáp

+ phó từ

  • bằng miệng, vấn đáp

+ danh từ

  • kỳ thi vấn đáp
    • to be ploughed in the viva_voce
      (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viva voce"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "viva voce"
    viva voce vivace
Lượt xem: 637